Có 2 kết quả:
重力异常 zhòng lì yì cháng ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄔㄤˊ • 重力異常 zhòng lì yì cháng ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄔㄤˊ
zhòng lì yì cháng ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gravitational anomaly (geology)
Bình luận 0
zhòng lì yì cháng ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gravitational anomaly (geology)
Bình luận 0